|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi công
noun Strike cuá»™c bãi công chÃnh trị a political strike bãi công đòi chủ tăng lÆ°Æ¡ng to strike for a pay rise
| [bãi công] | | | strike; industrial action | | | Cuá»™c bãi công chÃnh trị | | Political strike | | | to strike; to go on strike; to take industrial action | | | Bãi công đòi chủ tăng lÆ°Æ¡ng | | To strike for a pay rise |
|
|
|
|